Văn hóa internet hiện đại có khá nhiều thuật ngữ và tiếng lóng mà khiến bạn bối rối trong giao tiếp như lol, lmao, omg, rofl… Trong số các từ viết tắt này, lmao là từ bạn gặp thường xuyên. Vậy lmao là gì? Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một định nghĩa chính xác về lmao.
Lmao là gì?
LMAO là viết tắt của “Smileing my ass off”, nghĩa là “Cười rớt mông, cười nắc nẻ”. Giống như “cười rụng răng”, “cười vỡ bụng, cười rụng rốn”…. Nó được bắt đầu sử dụng trực tuyến từ những năm 1990.

Ví dụ:
That’s one funny kitten! LMAO!
I lmao whenever I hear a pun.
LMAO được dùng như thế nào?
LMAO là một tiếng lóng được giới trẻ dùng phổ biến trong nhắn tin văn bản, cuộc trò chuyện trên Facebook và Twitter. Tương tự như LOL: Laugh Out Loud (Cười thành tiếng).
Nó biểu thị cảm xúc của người nói trước 1 sự việc vô cùng hài hước, gây cười. Đôi khi người ta còn dùng LMFAO, có nghĩa là Laughing My F**king Ass Off. Nhưng từ này được coi là thô tục và không an toàn khi sử dụng.
Một từ viết tắt khác được sử dụng với LMAO là ROFL. Mọi người thường nói “ROFLMAO” được dùng để biểu thị điều gì đó thậm chí còn vui nhộn hơn ! ROFL có nghĩa là “cưới lăn lộn”, “cười bò”…
Một số từ viết tắt tiếng Anh thể hiện tiếng cười
STT |
Từ viết tắt |
Viết tắt của |
Nghĩa |
1 |
LOL |
Laugh/laughing out loud |
cười thành tiếng |
2 |
LOLZ |
số nhiều của LOL |
cười thật nhiều |
3 |
ROFL |
Rolling On Floor Laughing |
cười lăn lộn |
4 |
LQTM |
Laughing Quietly To Myself |
cười thầm |
5 |
LSMH |
Literally Shaking My Head |
cười và lắc đầu |
6 |
LMHO |
Laugh. My. Head. Off |
cười phá lên |
Các viết tắt khác của LMAO
Let’s Make Another Offer: Hãy đưa ra một đề nghị khác
Leave Me Alone Okay: Hãy để tôi một mình
Let Me Ask Obama: Để tôi hỏi Obama
Laughing my ankles off: Cười rụng mắt cá chân
Baohay hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn hiểu được LMAO là gì? Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết này nhé!